Có 2 kết quả:
噶布伦 gá bù lún ㄍㄚˊ ㄅㄨˋ ㄌㄨㄣˊ • 噶布倫 gá bù lún ㄍㄚˊ ㄅㄨˋ ㄌㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tibetan government official
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Tibetan government official
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0